" "

model trains for beginners 728 x 90 728 x 90

13 sắc thái nói “Cảm ơn!” trong tiếng Anh

13 sắc thái nói “Cảm ơn!” trong tiếng Anh


Việc nói câu “Cảm ơn!” là một trong những cử chỉ lịch sự tối thiểu mà ai trong chúng ta cũng cần biết và thực hiện nó hằng ngày, từ việc thể hiện lòng biết ơn những người giúp đỡ mình hay thậm chí cảm ơn người phục vụ đã giúp mình có buổi tối ngon miệng tại nhà hàng. Trong tiếng Anh, cảm ơn không chỉ dừng lại ở những câu như “Thank you!” hay “Thanks” đơn giản nữa mà có rất nhiều sắc thái khác nhau để bạn sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. Hôm nay zFull.net sẽ giới thiệu 13 sắc thái nói “Cảm ơn!” đến các bạn, cùng tìm hiểu nhé.


cảm ơn


1. Thanks a lot; 2. Thanks very much; 3. Thank you very much; 4. Thank you so much


Cụm từ trên nhấn mạnh sự biết ơn của bạn theo cách lịch sự và trang trọng. Ví dụ:

  • Thanks a lot for looking after the children.
  • Thanks very much for making dinner tonight.
  • Thank you very much for dinner – it was great.
  • Thank you so much for helping me out today.

5. Thanks a bunch


Đây là cách nói thân mật khi bạn muốn cảm ơn với hàm ý mỉa mai một chút vì thực ra, người đó đã khiến bạn không vui. “Thanks a lot” và “Thanks very much” cũng có thể được dùng trường hợp này. Ví dụ:

  • Thanks a lot for spoiling my evening. (Cảm ơn vì đã phá hỏng buổi tối của tôi)
  • You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch! (Cậu nói với Tony bí mật tớ đã kể với cậu ư? Cảm ơn nhiều nhé!)

thanks a bunch


6. Much obliged


“Much obliged” là cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng tới ai đó vì đã làm điều gì tốt cho bạn. Ví dụ:

  • I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.
  • “You can use the facilities whilst you are in the club”. “Much obliged”.

7. You’ve saved my life, 8. I owe you one/ I owe you big time.


Đây là cách nói thân mật để cảm ơn ai đó đã giúp bạn trong một tình huống rất khó khăn. Ví dụ:

  • Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life.
  • Thanks for the advice. I owe you one.
  • Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.

I owe you one


9. Cheers


“Cheers” hay được người Anh dùng trong nói chuyện thường ngày. Vì vậy, bạn KHÔNG nên dùng khi viết thư, trong văn bản công việc… và những thứ đòi hỏi chỉnh chu – “formal”. Ví dụ:

  • “Here’s that book you wanted to borrow.” “Oh, cheers.”
  • “Would you like a drink?” “That’d be great. Cheers.”

10. You shouldn’t (have)


Câu cảm ơn này được dùng khi bạn nhận được món quà từ người khác mà bạn vô cùng bất ngờ. Ví dụ:


Oh, Martin, what lovely flowers. You shouldn’t have!


You shouldn't have


11. You’re too kind


Đây là cách cảm ơn lịch sự, thậm chí có phần khách sáo (phụ thuộc vào người nói, ngữ cảnh). Ví dụ:


Thank you for for the glowing praise. You’re too kind.


12. I’d like to thank…


Cách nói này được dùng trong các bài diễn văn, phát biểu, thuyết trình khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn với ai đó. Ví dụ:


I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.


13. Many thanks


Many thanks là cách cảm ơn trang trọng thường dùng trong thư từ, email nghiêm túc về công việc.


Theo Y Vân

Share on Google Plus

About phanmem2019

250 x 250
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét